Ý nghĩa của từ líu lo là gì:
líu lo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ líu lo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa líu lo mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

líu lo


Nói tiếng chim hót nhanh, ríu vào nhau và véo von.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "líu lo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "líu lo": . líu lo líu lô
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

líu lo


(tiếng hót, tiếng nói) có nhiều âm thanh cao và trong ríu vào nhau nghe vui tai chim hót líu lo miệng hát líu lo Đồng nghĩa: [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

líu lo


Nói tiếng chim hót nhanh, ríu vào nhau và véo von.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

líu lo


Nói tiếng chim hót nhanh, ríu vào nhau và véo von.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trí sĩ trí dục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa