1 |
líu loNói tiếng chim hót nhanh, ríu vào nhau và véo von.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "líu lo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "líu lo": . líu lo líu lô
|
2 |
líu lo(tiếng hót, tiếng nói) có nhiều âm thanh cao và trong ríu vào nhau nghe vui tai chim hót líu lo miệng hát líu lo Đồng nghĩa: [..]
|
3 |
líu lo Nói tiếng chim hót nhanh, ríu vào nhau và véo von.
|
4 |
líu loNói tiếng chim hót nhanh, ríu vào nhau và véo von.
|
<< trí sĩ | trí dục >> |