1 |
tréo ngoe(Phương ngữ, hoặc kng) rất trái khoáy, oái oăm tình thế tréo ngoe
|
2 |
tréo ngoe | Khng. đphg. | Tréo khoeo, không thẳng. | : ''Nằm '''tréo ngoe'''.'' | Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết. | : ''Làm '''tréo ngoe'''.''
|
3 |
tréo ngoett., khng. đphg. 1. Tréo khoeo, không thẳng: nằm tréo ngoe. 2. Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết: làm tréo ngoe.
|
4 |
tréo ngoett., khng. đphg. 1. Tréo khoeo, không thẳng: nằm tréo ngoe. 2. Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết: làm tréo ngoe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tréo ngoe". Những từ có chứa "tréo ngoe" in its defin [..]
|
<< hạp | hậu phương >> |