Ý nghĩa của từ tréo ngoe là gì:
tréo ngoe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tréo ngoe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tréo ngoe mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

tréo ngoe


(Phương ngữ, hoặc kng) rất trái khoáy, oái oăm tình thế tréo ngoe
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tréo ngoe


| Khng. đphg. | Tréo khoeo, không thẳng. | : ''Nằm '''tréo ngoe'''.'' | Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết. | : ''Làm '''tréo ngoe'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tréo ngoe


tt., khng. đphg. 1. Tréo khoeo, không thẳng: nằm tréo ngoe. 2. Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết: làm tréo ngoe.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tréo ngoe


tt., khng. đphg. 1. Tréo khoeo, không thẳng: nằm tréo ngoe. 2. Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết: làm tréo ngoe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tréo ngoe". Những từ có chứa "tréo ngoe" in its defin [..]
Nguồn: vdict.com





<< hạp hậu phương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa