1 |
trâm Đồ trang sức dùng để cài chặt mái tóc phụ nữ. | Thứ kim dùng để cài mũ vào mái tóc (cũ).
|
2 |
trâmd. 1. Đồ trang sức dùng để cài chặt mái tóc phụ nữ. 2. Thứ kim dùng để cài mũ vào mái tóc (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trâm": . tràm trảm [..]
|
3 |
trâmd. 1. Đồ trang sức dùng để cài chặt mái tóc phụ nữ. 2. Thứ kim dùng để cài mũ vào mái tóc (cũ).
|
4 |
trâmcây to ở rừng cùng họ với sim, lá thuôn dài, mọc đối, có gân nổi rõ, quả nhỏ, ăn được, gỗ dùng đóng đồ đạc, làm nhà. Da [..]
|
<< trát | trân trân >> |