1 |
trân trân | : ''Nói mãi mà cứ '''trân trân''' ra.''
|
2 |
trân trânt. X. Trân: Nói mãi mà cứ trân trân ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trân trân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trân trân": . trân trân trần trần Trần trần tròn trặn tròn trõn trờn [..]
|
3 |
trân trânt. X. Trân: Nói mãi mà cứ trân trân ra.
|
4 |
trân trânLăng im, không nói lên được lời nào vì sửng sốt bất ngờ trước một việc nào đó
|
<< trâm | trân trọng >> |