1 | 
		
		
		tráo trưng Nói mắt giương to, tỏ ý nghênh ngang và vô lễ. 
  | 
2 | 
		
		
		tráo trưngNói mắt giương to, tỏ ý nghênh ngang và vô lễ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tráo trưng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tráo trưng": . tráo trưng trò trống [..] 
  | 
3 | 
		
		
		tráo trưngNói mắt giương to, tỏ ý nghênh ngang và vô lễ. 
  | 
| << trâm gãy bình rơi | tráng sĩ >> |