1 |
trán Phần trên của mặt từ chân tóc đến lông mày. | : ''Vầng '''trán''' rộng.'' | : '''''Trán''' nhiều nếp nhăn.''
|
2 |
trándt. Phần trên của mặt từ chân tóc đến lông mày: vầng trán rộng trán nhiều nếp nhăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trán": . tràn trán trạn trăn t [..]
|
3 |
trándt. Phần trên của mặt từ chân tóc đến lông mày: vầng trán rộng trán nhiều nếp nhăn.
|
4 |
tránphần trên của mặt từ chỗ có tóc mọc đến lông mày vầng trán rộng vắt tay lên trán suy nghĩ
|
5 |
tránTrong giải phẫu người, trán là phần nằm phía trên và hơi nhô ra phía trước đầu. Nó được đánh dấu bằng đường tóc mọc. Trán là khu vực được dùng cho ba tính năng, hai trong số này là bao phủ hộp sọ ngườ [..]
|
<< sầy | trăn >> |