Ý nghĩa của từ trách móc là gì:
trách móc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trách móc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trách móc mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

trách móc


Trách nói chung. | : '''''Trách móc''' bạn sai lời hẹn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

trách móc


Trách nói chung: Trách móc bạn sai lời hẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trách móc". Những từ có chứa "trách móc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . móc móc máy mo [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

trách móc


tỏ cho người có quan hệ gần gũi nào đó biết là mình không bằng lòng về những điều không đúng, không hay, không tốt mà ng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

trách móc


Trách nói chung: Trách móc bạn sai lời hẹn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trái chủ trách cứ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa