1 |
toan tính Suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì. | : '''''Toan tính''' việc làm ăn lâu dài nơi đây.''
|
2 |
toan tínhsuy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì toan tính chuyện làm ăn Danh từ điều===== suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì ===== trong đầu [..]
|
3 |
toan tínhđg. Suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì. Toan tính việc làm ăn lâu dài nơi đây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toan tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "toan tính": . toan tín [..]
|
4 |
toan tínhđg. Suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì. Toan tính việc làm ăn lâu dài nơi đây.
|
5 |
toan tínhtoan tinh la minh phai lam bat cu viec gi do de dat duoc muc dich
|
<< tiến trình | tranh thủ >> |