Ý nghĩa của từ toan tính là gì:
toan tính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ toan tính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa toan tính mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

toan tính


Suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì. | : '''''Toan tính''' việc làm ăn lâu dài nơi đây.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

toan tính


suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì toan tính chuyện làm ăn Danh từ điều===== suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì ===== trong đầu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

toan tính


đg. Suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì. Toan tính việc làm ăn lâu dài nơi đây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toan tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "toan tính": . toan tín [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

toan tính


đg. Suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì. Toan tính việc làm ăn lâu dài nơi đây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   5 Thumbs down

toan tính


toan tinh la minh phai lam bat cu viec gi do de dat duoc muc dich
toan tinh - 2016-09-05





<< tiến trình tranh thủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa