1 |
tiến trình Đường đi tới. | Quá trình tiến hành một công việc.
|
2 |
tiến trìnhd. 1. Đường đi tới. 2. Quá trình tiến hành một công việc.
|
3 |
tiến trìnhd. 1. Đường đi tới. 2. Quá trình tiến hành một công việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến trình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến trình": . tiền trình tiền trình tiến trình. N [..]
|
4 |
tiến trìnhquá trình tiến triển tiến trình tiến hoá của nhân loại quá trình tiến hành làm chậm tiến trình thi công tiến trình của [..]
|
5 |
tiến trìnhTiến trình (tiếng Latinh: processus, tức là "sự chuyển động" là một sự việc xảy ra tự nhiên hay sự liên tiếp các thao tác có mục đích hoặc sự kiện.
Trong khoa học máy tính, tiến trình là một thực thể [..]
|
<< tiến sĩ | toan tính >> |