1 |
toàn vẹnhoàn toàn đầy đủ các thành phần, không thiếu hụt, không mất mát toàn vẹn lãnh thổ Đồng nghĩa: vẹn toàn
|
2 |
toàn vẹn Còn nguyên cả. | : ''Lãnh thổ '''toàn vẹn'''.''
|
3 |
toàn vẹnCòn nguyên cả: Lãnh thổ toàn vẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toàn vẹn". Những từ có chứa "toàn vẹn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nguyên vẹn vẹn toàn toàn v [..]
|
4 |
toàn vẹnCòn nguyên cả: Lãnh thổ toàn vẹn.
|
<< lập lòe | lập ngôn >> |