1 |
to youNghĩa của tử: với bạn. Được dùng trong một câu để hoàn thành nghĩa của câu. Ví dụ: The same to you (Cũng giống với bạn thôi); I will come to you (Tôi sẽ tới chỗ bạn); I gave to you (Tôi đã đưa nó cho bạn rồi mà).
|
<< ruồi bu kiến đậu | summer vibes >> |