1 |
tksĐây là từ ghi tắt của "thanks" trong tiếng Anh, nghĩa là "cảm ơn". Giới trẻ Việt Nam cũng như các nước khác đều sử dụng rộng rãi từ này. Ví dụ: - Lấy hộ tôi cuốn cách, cảm ơn (Please give me the book, tks) - tks, bro (cảm ơn, người anh em)
|
<< nai xừ | nym >> |