1 |
tip Tiền boa. | Lời khuyên, lời mách nước, mẹo nhỏ, mẹo vặt. | Mũi nhọn hay phần nhô ra của một vật nào đó. | Nơi đổ rác. | Báo cho cảnh sát hay người điều tra về một đầu mối. | Báo cho thương gia [..]
|
2 |
tipDanh từ: mẹo Ví dụ 1: Tôi cần vài lời khuyên để gây ấn tượng với người tôi để ý. (I need some tips to give my impression to my crush). Ví dụ 2: Tôi đã tạo một video về những mẹo khi chụp hình. (I have created a video about tips for photography).
|
3 |
tiptien hoa hong
|
4 |
tip[tip]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ đầu, mút, đỉnh, chópthe tips of the fingers đầu ngón tay đầu bịt (của gậy...)a cane with a rubber [..]
|
5 |
tiptiền hoa hồng
|
<< connected | that will do >> |