1 |
tinh xảorất tinh vi và khéo léo những hoạ tiết tinh xảo máy móc tinh xảo
|
2 |
tinh xảoKhéo léo và tỉ mỉ: Máy móc tinh xảo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh xảo". Những từ có chứa "tinh xảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh tinh vi tinh thần [..]
|
3 |
tinh xảo Khéo léo và tỉ mỉ. | : ''Máy móc '''tinh xảo'''.''
|
4 |
tinh xảoKhéo léo và tỉ mỉ: Máy móc tinh xảo.
|
<< lục xì | tinh tươm >> |