1 |
tinh túCác vì sao sáng trên bầu trời Thường được dùng để ví với một thứ gì đó :"như các vì tinh tú"
|
2 |
tinh túd. Sao trên trời (nói khái quát).
|
3 |
tinh tú Sao trên trời (nói khái quát).
|
4 |
tinh túsao trên trời (nói khái quát) các vì tinh tú
|
5 |
tinh túd. Sao trên trời (nói khái quát).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh tú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh tú": . tinh tế tinh thể tinh tú tinh túy tình thế tình thư tình tứ tình [..]
|
<< lâm sàng | tính từ >> |