Ý nghĩa của từ tinh ranh là gì:
tinh ranh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ tinh ranh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tinh ranh mình

1

29 Thumbs up   14 Thumbs down

tinh ranh


tinh khôn và ranh mãnh một kẻ lọc lõi, tinh ranh Đồng nghĩa: ma lanh, ranh ma
Nguồn: tratu.soha.vn

2

13 Thumbs up   7 Thumbs down

tinh ranh


Tinh ranh có nghĩa là ranh mãnh và tinh khôn
Doan Khanh - 2015-12-14

3

19 Thumbs up   14 Thumbs down

tinh ranh


Ranh mãnh và khôn ngoan.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

13 Thumbs up   11 Thumbs down

tinh ranh


Ranh mãnh và khôn ngoan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh ranh". Những từ có chứa "tinh ranh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ranh trẻ ranh ranh con tinh ranh [..]
Nguồn: vdict.com

5

16 Thumbs up   14 Thumbs down

tinh ranh


tinh khôn
nguyễn bảo châu - 2016-01-04

6

8 Thumbs up   8 Thumbs down

tinh ranh


khôn ngoan
Ẩn danh - 2014-12-15

7

9 Thumbs up   13 Thumbs down

tinh ranh


Ranh mãnh và khôn ngoan.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lừa dối lừa gạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa