1 |
lừa gạt Lừa một cách quỉ quyệt. | : ''Tên lưu manh đi '''lừa gạt'''.''
|
2 |
lừa gạtLừa một cách quỉ quyệt: Tên lưu manh đi lừa gạt.
|
3 |
lừa gạtLừa một cách quỉ quyệt: Tên lưu manh đi lừa gạt.
|
4 |
lừa gạtđánh lừa để mưu lợi bị kẻ xấu lừa gạt lừa gạt phụ nữ Đồng nghĩa: lừa lật, lường gạt
|
<< tinh ranh | tinh quái >> |