1 |
tinh khiết Trong sạch. | : ''Thức ăn '''tinh khiết'''.''
|
2 |
tinh khiếtTrong sạch : Thức ăn tinh khiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh khiết". Những từ có chứa "tinh khiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh khiết khiến khiếu [..]
|
3 |
tinh khiếtTrong sạch : Thức ăn tinh khiết.
|
4 |
tinh khiếtrất sạch, không lẫn một tạp chất nào nước uống tinh khiết màu trắng tinh khiết Đồng nghĩa: thuần khiết
|
<< mộ chí | tinh giản >> |