Ý nghĩa của từ tinh giản là gì:
tinh giản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tinh giản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tinh giản mình

1

5 Thumbs up   6 Thumbs down

tinh giản


Làm cho gián đơn và tốt hơn : Tinh giản chương trình học.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

tinh giản


Làm cho gián đơn và tốt hơn. | : '''''Tinh giản''' chương trình học.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

tinh giản


Làm cho gián đơn và tốt hơn : Tinh giản chương trình học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh giản". Những từ có chứa "tinh giản" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

tinh giản


giảm bớt cho tinh gọn tinh giản bộ máy hành chính tổ chức quân đội theo hướng tinh giản, gọn nhẹ Đồng nghĩa: tinh giảm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tinh khiết mỹ nữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa