1 |
tinh giảnLàm cho gián đơn và tốt hơn : Tinh giản chương trình học.
|
2 |
tinh giản Làm cho gián đơn và tốt hơn. | : '''''Tinh giản''' chương trình học.''
|
3 |
tinh giảnLàm cho gián đơn và tốt hơn : Tinh giản chương trình học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh giản". Những từ có chứa "tinh giản" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
4 |
tinh giảngiảm bớt cho tinh gọn tinh giản bộ máy hành chính tổ chức quân đội theo hướng tinh giản, gọn nhẹ Đồng nghĩa: tinh giảm
|
<< tinh khiết | mỹ nữ >> |