1 |
tinh hoàn Cơ quan sinh ra tế bào sinh dục đực.
|
2 |
tinh hoàndt. Cơ quan sinh ra tế bào sinh dục đực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh hoàn". Những từ có chứa "tinh hoàn": . tiếp tinh hoàn tinh hoàn. Những từ có chứa "tinh hoàn" in its definition [..]
|
3 |
tinh hoàndt. Cơ quan sinh ra tế bào sinh dục đực.
|
4 |
tinh hoàncơ quan sinh ra tế bào sinh dục đực. Đồng nghĩa: dịch hoàn
|
5 |
tinh hoàntuyến sinh dục đực, sản sinh ra tinh trùng và các hocmon sinh dục ở động vật. Ở động vật có xương sống, có một đôi TH phát triển trong khoang bụng gần thận. Ở bò sát, TH có màng liên kết dày và phát ra các tia, chia Th thành nhiều múi, chứa ống sinh tinh uốn khúc, giữa có các tế bào kẽ [tế bào Lâyđich (Leydig)] tiết ra anđrogen. Ở đa số động vật có [..]
|
6 |
tinh hoàntuyến sinh dục đực, sản sinh ra tinh trùng và các hocmon sinh dục ở động vật. Ở động vật có xương sống, có một đôi TH phát triển trong khoang bụng gần thận. Ở bò sát, TH có màng liên kết dày và phát ra các tia, chia TH thành nhiều múi, chứa ống sinh tinh uốn khúc, giữa có các tế bào kẽ [tế bào Lâyđich (Leydig)] tiết ra anđrogen. Ở đa số động vật có [..]
|
7 |
tinh hoànTinh hoàn hay dịch hoàn là một cơ quan sản xuất ra tinh trùng, đồng thời là tuyến nội tiết (tiết ra tiết tố nam testosteron) làm cho cơ thể phát triển nam tính để thành động vật giống đực. [..]
|
<< tinh dịch | tinh tế >> |