1 |
tinh chế Loại bỏ những tạp chất để được một thuần chất.
|
2 |
tinh chếLoại bỏ những tạp chất để được một thuần chất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh chế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh chế": . tinh chế Tịnh Châu. Những từ có chứa "tinh chế" in [..]
|
3 |
tinh chếLà tách một chất riêng biệt ra khỏi các tạp hất khác.
|
4 |
tinh chếLoại bỏ những tạp chất để được một thuần chất.
|
5 |
tinh chếlàm cho tinh khiết bằng cách loại bỏ những tạp chất tinh chế dầu thô đường tinh chế Đồng nghĩa: tinh luyện
|
<< mỹ nữ | tinh bột >> |