1 |
tin vịt . Điều bịa đặt tung ra thành tin. | : ''Tung '''tin vịt'''.''
|
2 |
tin vịtd. (kng.). Điều bịa đặt tung ra thành tin. Tung tin vịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tin vịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tin vịt": . tin vịt tín vật [..]
|
3 |
tin vịtd. (kng.). Điều bịa đặt tung ra thành tin. Tung tin vịt.
|
4 |
tin vịt(Khẩu ngữ) tin bịa đặt, không có thật tung tin vịt
|
5 |
tin vịtTin vịt là điều không có thật nhưng được mọi người cho là tin
|
<< tim | tiên nữ >> |