Ý nghĩa của từ tin vịt là gì:
tin vịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tin vịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tin vịt mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tin vịt


. Điều bịa đặt tung ra thành tin. | : ''Tung '''tin vịt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tin vịt


d. (kng.). Điều bịa đặt tung ra thành tin. Tung tin vịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tin vịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tin vịt": . tin vịt tín vật [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tin vịt


d. (kng.). Điều bịa đặt tung ra thành tin. Tung tin vịt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tin vịt


(Khẩu ngữ) tin bịa đặt, không có thật tung tin vịt
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tin vịt


Tin vịt là điều không có thật nhưng được mọi người cho là tin
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2015





<< tim tiên nữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa