1 |
tin tưởng Đặt hết lòng tin vào. | : '''''Tin tưởng''' ở tương lai.''
|
2 |
tin tưởngĐặt hết lòng tin vào: Tin tưởng ở tương lai.
|
3 |
tin tưởngĐặt hết lòng tin vào: Tin tưởng ở tương lai.
|
4 |
tin tưởngtin ở ai hoặc ở cái gì đó một cách chắc chắn, có cơ sở tin tưởng bạn bè tin tưởng ở tương lai
|
<< tin tức | lững thững >> |