1 |
tin cậy Đáng tin, có thể dựa hẳn vào, trông cậy vào. | : ''Được cấp trên '''tin cậy'''.'' | : ''Số liệu đáng '''tin cậy'''.''
|
2 |
tin cậyđgt. Đáng tin, có thể dựa hẳn vào, trông cậy vào: được cấp trên tin cậy số liệu đáng tin cậy.
|
3 |
tin cậyđgt. Đáng tin, có thể dựa hẳn vào, trông cậy vào: được cấp trên tin cậy số liệu đáng tin cậy.
|
4 |
tin cậytin tưởng tới mức hoàn toàn trông cậy vào nguồn tin đáng tin cậy một chỗ dựa tin cậy
|
<< thực tập | tinh vi >> |