1 |
tin cẩn Nói người đáng tin, có thể giao cho những việc hệ trọng.
|
2 |
tin cẩnNói người đáng tin, có thể giao cho những việc hệ trọng.
|
3 |
tin cẩnNói người đáng tin, có thể giao cho những việc hệ trọng.
|
4 |
tin cẩntin tới mức có thể cho biết hoặc giao cho những việc quan trọng tay chân tin cẩn Đồng nghĩa: tin cậy
|
<< lực kế | lực phát động >> |