Ý nghĩa của từ tin cẩn là gì:
tin cẩn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tin cẩn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tin cẩn mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

tin cẩn


Nói người đáng tin, có thể giao cho những việc hệ trọng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tin cẩn


Nói người đáng tin, có thể giao cho những việc hệ trọng.
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tin cẩn


Nói người đáng tin, có thể giao cho những việc hệ trọng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tin cẩn


tin tới mức có thể cho biết hoặc giao cho những việc quan trọng tay chân tin cẩn Đồng nghĩa: tin cậy
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lực kế lực ly tâm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa