1 |
tim tím Hơi tím. | : ''Chỗ sưng '''tim tím'''.''
|
2 |
tim tímHơi tím: Chỗ sưng tim tím.
|
3 |
tim tímHơi tím: Chỗ sưng tim tím.
|
4 |
tim tímcó màu hơi tím hoa xoan tim tím Đồng nghĩa: tím tím
|
<< lực phát động | lực điền >> |