Ý nghĩa của từ tim tím là gì:
tim tím nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tim tím. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tim tím mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tim tím


Hơi tím. | : ''Chỗ sưng '''tim tím'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tim tím


Hơi tím: Chỗ sưng tim tím.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tim tím


Hơi tím: Chỗ sưng tim tím.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tim tím


có màu hơi tím hoa xoan tim tím Đồng nghĩa: tím tím
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lực phát động lực điền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa