1 |
tiện nghi Các thứ trang bị trong nhà phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày. | : ''Nhà đầy đủ '''tiện nghi'''.'' | Thích hợp và tiện lợi cho việc sinh hoạt vật chất hàng ngày. | : ''Các thứ đồ dùng vừa đẹp vừa '''ti [..]
|
2 |
tiện nghiI. dt. Các thứ trang bị trong nhà phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày: nhà đầy đủ tiện nghi. II. tt. Thích hợp và tiện lợi cho việc sinh hoạt vật chất hàng ngày: Các thứ đồ dùng vừa đẹp vừa tiện nghi.. Cá [..]
|
3 |
tiện nghinhững trang bị, đồ dùng cần thiết cho sinh hoạt hằng ngày được thuận tiện, thoải mái (nói tổng quát) mua sắm tiện nghi sinh hoạt nhà có đầy đủ tiện ngh [..]
|
4 |
tiện nghiI. dt. Các thứ trang bị trong nhà phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày: nhà đầy đủ tiện nghi. II. tt. Thích hợp và tiện lợi cho việc sinh hoạt vật chất hàng ngày: Các thứ đồ dùng vừa đẹp vừa tiện nghi.
|
<< tiệc | tiệt trùng >> |