1 |
tiện nội Từ chỉ vợ mình một cách khiêm tốn khi nói với người khác (cũ).
|
2 |
tiện nộiTừ chỉ vợ mình một cách khiêm tốn khi nói với người khác (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiện nội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiện nội": . Tiên Nội tiện nội [..]
|
3 |
tiện nộiTừ chỉ vợ mình một cách khiêm tốn khi nói với người khác (cũ).
|
<< lễ tiên bình hậu | lễ đài >> |