1 |
tiểu bang Nước nhỏ trong một liên bang.
|
2 |
tiểu bangNước nhỏ, trong một liên bang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiểu bang". Những từ có chứa "tiểu bang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . bang lông bông bang trợ thố [..]
|
3 |
tiểu bangNước nhỏ, trong một liên bang.
|
4 |
tiểu bangBang hoặc tiểu bang (tiếng Anh: federated state nhưng state được dùng thường xuyên hơn) là một cộng đồng lãnh thổ có hiến pháp riêng và hình thành nên một phần của một liên bang. Những bang như thế kh [..]
|
<< tiểu nhân | tiền lệ >> |