1 |
tiền tiêunơi canh gác ở phía trước khu vực trú quân, hướng về phía địch vọng gác tiền tiêu vị trí tiền tiêu
|
2 |
tiền tiêuTiền tiêu nơi canh gác ở phía trước khu vực trú quân, hướng về phía địch vọng gác tiền tiêu vị trí tiền tiêu
|
3 |
tiền tiêuTiền tiêu cũng có nghĩa là người đầu tiên xung phong ra chiến trường
|
4 |
tiền tiêuNh. Tiền đồn. Vị trí tiền tiêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền tiêu". Những từ có chứa "tiền tiêu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiêu thủ tiêu tiêu thụ tiê [..]
|
5 |
tiền tiêuNh. Tiền đồn. Vị trí tiền tiêu.
|
<< tiến thoái lưỡng nan | tiểu thơ >> |