1 |
tiền tố Phần ghép vào đầu một từ để tạo ra một từ khác trong tiếng đa âm.
|
2 |
tiền tốPhần ghép vào đầu một từ để tạo ra một từ khác trong tiếng đa âm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền tố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiền tố": . tiên thề Tiên Thọ Tiên Thuỷ tiên [..]
|
3 |
tiền tốPhần ghép vào đầu một từ để tạo ra một từ khác trong tiếng đa âm.
|
4 |
tiền tốphụ tố đứng trước căn tố, trong một số ngôn ngữ 'un trong unhappy là một tiền tố trong tiếng Anh
|
<< lỗ chỗ | lỗ hổng >> |