1 |
lỗ chỗ Có nhiều lỗ. | : ''Tổ ong '''lỗ chỗ'''.''
|
2 |
lỗ chỗCó nhiều lỗ: Tổ ong lỗ chỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ chỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ chỗ": . La Chí lã chã lạc chạc lau chau lau chùi lễ chiêu lều chiếu Liễu Chi loạc [..]
|
3 |
lỗ chỗcó nhiều lỗ nhỏ, nhiều vết thủng hoặc nhiều vết sáng tối không đều rải ra trên bề mặt tường lỗ chỗ vết đinh có mỗi chỗ một ít và xen lẫn vào nhau, [..]
|
4 |
lỗ chỗCó nhiều lỗ: Tổ ong lỗ chỗ.
|
<< lỗ châu mai | lỗ lãi >> |