Ý nghĩa của từ tiền tài là gì:
tiền tài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiền tài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiền tài mình

1

5 Thumbs up   4 Thumbs down

tiền tài


Tiền bạc của cải nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền tài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiền tài": . tiền tài tiến tới Tiến Tới [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

tiền tài


Tiền bạc của cải nói chung.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

tiền tài


Tiền bạc của cải nói chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   6 Thumbs down

tiền tài


tiền (nói khái quát) chạy theo tiền tài, danh vọng coi trọng tiền tài
Nguồn: tratu.soha.vn





<< drayage ủy quyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa