1 |
ủy quyền Giao cho người khác sử dụng một số quyền mà pháp luật đã giao cho mình. | :''Bộ trưởng '''uỷ quyền''' cho thứ trưởng.''
|
2 |
ủy quyềnuỷ quyền đg. Giao cho người khác sử dụng một số quyền mà pháp luật đã giao cho mình. Bộ trưởng uỷ quyền cho thứ trưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủy quyền". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
ủy quyềnuỷ quyền đg. Giao cho người khác sử dụng một số quyền mà pháp luật đã giao cho mình. Bộ trưởng uỷ quyền cho thứ trưởng.
|
<< tiền tài | lie >> |