1 |
tiền hậu bất nhấtTrước tốt sau xấu, không thủy chung: Thái độ tiền hậu bất nhất.
|
2 |
tiền hậu bất nhất Trước và sau không như một, không giống nhau. | : ''Thái độ '''tiền hậu bất nhất'''.''
|
3 |
tiền hậu bất nhấtTrước tốt sau xấu, không thủy chung: Thái độ tiền hậu bất nhất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền hậu bất nhất". Những từ có chứa "tiền hậu bất nhất" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
|
<< lộ thiên | tiền hô hậu ủng >> |