1 |
tiềm tàng Ở trạng thái ẩn giấu bên trong dưới dạng khả năng, chưa bộc lộ ra, chưa phải là hiện thực. | : ''Nguồn sức mạnh '''tiềm tàng'''.'' | : ''Khai thác những khả năng '''tiềm tàng'''.'' [..]
|
2 |
tiềm tàngở trạng thái ẩn giấu bên trong dưới dạng khả năng, chưa bộc lộ ra, chưa phải là hiện thực sức mạnh tiềm tàng phát huy khả năng tiềm tàng Đồng nghĩa: tiềm ẩn [..]
|
3 |
tiềm tàngt. Ở trạng thái ẩn giấu bên trong dưới dạng khả năng, chưa bộc lộ ra, chưa phải là hiện thực. Nguồn sức mạnh tiềm tàng. Khai thác những khả năng tiềm tàng.
|
4 |
tiềm tàngt. Ở trạng thái ẩn giấu bên trong dưới dạng khả năng, chưa bộc lộ ra, chưa phải là hiện thực. Nguồn sức mạnh tiềm tàng. Khai thác những khả năng tiềm tàng. [..]
|
5 |
tiềm tàngSức mạnh tiềm tàng là sức mạnh bẩm sinh
|
<< tiết mục | tiền mặt >> |