1 |
tiếp tân . Đón tiếp khách (nói khái quát). | : ''Buổi '''tiếp tân'''.'' | : ''Ban '''tiếp tân''' của hội nghị.''
|
2 |
tiếp tânđg. (trtr.). Đón tiếp khách (nói khái quát). Buổi tiếp tân. Ban tiếp tân của hội nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp tân". Những từ có chứa "tiếp tân" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
3 |
tiếp tânđg. (trtr.). Đón tiếp khách (nói khái quát). Buổi tiếp tân. Ban tiếp tân của hội nghị.
|
4 |
tiếp tân(Trang trọng) đón tiếp khách (nói khái quát) ban tiếp tân nhân viên tiếp tân của khách sạn
|
<< tiếc rẻ | tiếp đón >> |