Ý nghĩa của từ tiếp tân là gì:
tiếp tân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiếp tân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiếp tân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếp tân


. Đón tiếp khách (nói khái quát). | : ''Buổi '''tiếp tân'''.'' | : ''Ban '''tiếp tân''' của hội nghị.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếp tân


đg. (trtr.). Đón tiếp khách (nói khái quát). Buổi tiếp tân. Ban tiếp tân của hội nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp tân". Những từ có chứa "tiếp tân" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếp tân


đg. (trtr.). Đón tiếp khách (nói khái quát). Buổi tiếp tân. Ban tiếp tân của hội nghị.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếp tân


(Trang trọng) đón tiếp khách (nói khái quát) ban tiếp tân nhân viên tiếp tân của khách sạn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tiếc rẻ tiếp đón >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa