1 |
tiến hànhđgt. Làm, được thực hiện: tiến hành thảo luận Công việc tiến hành thuận lợi.
|
2 |
tiến hành Làm, được thực hiện. | : '''''Tiến hành''' thảo luận .'' | : ''Công việc '''tiến hành''' thuận lợi.''
|
3 |
tiến hànhđgt. Làm, được thực hiện: tiến hành thảo luận Công việc tiến hành thuận lợi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến hành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến hành": . tiễn hành tiến hàn [..]
|
4 |
tiến hànhlàm, thực hiện (việc đã định trước) buổi lễ được tiến hành trọng thể tiến hành điều tra vụ án
|
<< tiêu điều | tiếng lóng >> |