1 |
tiếnAdvance, progress, enter.
|
2 |
tiếnđgt. 1. Di chuyển về phía trước, trái với thoái (lùi); phát triển theo hướng đi lên: tiến lên hai bước Miền núi tiến kịp miền xuôi bước tiến. 2. Dâng lễ vật lên vua hoặc thần thánh: đem sản vật quý ti [..]
|
3 |
tiếnđgt. 1. Di chuyển về phía trước, trái với thoái (lùi); phát triển theo hướng đi lên: tiến lên hai bước Miền núi tiến kịp miền xuôi bước tiến. 2. Dâng lễ vật lên vua hoặc thần thánh: đem sản vật quý tiến vua.
|
4 |
tiếndi chuyển thẳng về phía trước tiến thêm vài bước lúc tiến lúc lui Trái nghĩa: lui, lùi, thoái phát triển theo hướng đi lên, ng&agrav [..]
|
5 |
tiến Di chuyển về phía trước, trái với thoái (lùi); phát triển theo hướng đi lên. | : '''''Tiến''' lên hai bước .'' | : ''Miền núi '''tiến''' kịp miền xuôi.'' | : ''Bước '''tiến'''.'' | Dâng lễ vật lên v [..]
|
<< tiêu điều | tiếng lóng >> |