Ý nghĩa của từ tiến là gì:
tiến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tiến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiến mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiến


Advance, progress, enter.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tiến


đgt. 1. Di chuyển về phía trước, trái với thoái (lùi); phát triển theo hướng đi lên: tiến lên hai bước Miền núi tiến kịp miền xuôi bước tiến. 2. Dâng lễ vật lên vua hoặc thần thánh: đem sản vật quý ti [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tiến


đgt. 1. Di chuyển về phía trước, trái với thoái (lùi); phát triển theo hướng đi lên: tiến lên hai bước Miền núi tiến kịp miền xuôi bước tiến. 2. Dâng lễ vật lên vua hoặc thần thánh: đem sản vật quý tiến vua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tiến


di chuyển thẳng về phía trước tiến thêm vài bước lúc tiến lúc lui Trái nghĩa: lui, lùi, thoái phát triển theo hướng đi lên, ng&agrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tiến


Di chuyển về phía trước, trái với thoái (lùi); phát triển theo hướng đi lên. | : '''''Tiến''' lên hai bước .'' | : ''Miền núi '''tiến''' kịp miền xuôi.'' | : ''Bước '''tiến'''.'' | Dâng lễ vật lên v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tiêu điều tiếng lóng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa