Ý nghĩa của từ ti toe là gì:
ti toe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ti toe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ti toe mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ti toe


Làm ra vẻ có nhiều khả năng, định làm những việc quá sức mình một cách đáng ghét. | : ''Mới tí tuổi đầu đã '''ti toe''' rượu chè.'' | : '''''Ti toe''' dăm ba câu tiếng nước ngoài.'' | : ''Như thằng Q [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ti toe


đgt. Làm ra vẻ có nhiều khả năng, định làm những việc quá sức mình một cách đáng ghét: mới tí tuổi đầu đã ti toe rượu chè ti toe dăm ba câu tiếng nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ti to [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ti toe


đgt. Làm ra vẻ có nhiều khả năng, định làm những việc quá sức mình một cách đáng ghét: mới tí tuổi đầu đã ti toe rượu chè ti toe dăm ba câu tiếng nước ngoài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ti toe


(Khẩu ngữ) có những cử chỉ, hành động muốn chứng tỏ khả năng của mình với vẻ đáng ghét ti toe học đòi chưa chi đã ti toe! Đồng nghĩa: nho nhoe [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thực tập tin cậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa