1 |
ti tiện Nhỏ nhen, hèn hạ. | : ''Hành động '''ti tiện'''.'' | : ''Kẻ '''ti tiện'''.''
|
2 |
ti tiệnt. Nhỏ nhen, hèn hạ. Hành động ti tiện. Kẻ ti tiện.
|
3 |
ti tiệnt. Nhỏ nhen, hèn hạ. Hành động ti tiện. Kẻ ti tiện.
|
4 |
ti tiệnnhỏ nhen, hèn hạ hành động ti tiện tâm địa ti tiện Đồng nghĩa: đê tiện
|
5 |
ti tiệnđê tiện
|
<< thực tiễn | tim đen >> |