1 |
ti hí Nói mắt nhỏ không mở rộng được. | : '''''Ti hí''' mắt lươn. (tục ngữ)''
|
2 |
ti híNói mắt nhỏ không mở rộng được : Ti hí mắt lươn (tng) .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ti hí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ti hí": . ti hào ti hí [..]
|
3 |
ti híNói mắt nhỏ không mở rộng được : Ti hí mắt lươn (tng) .
|
4 |
ti hí(mắt) quá nhỏ, không mở to ra được ti hí mắt lươn (Khẩu ngữ) (mắt) hơi khép lại, không nhắm hẳn nhắm hẳn mắt lại, không được ti hí [..]
|
<< nam cực | thực đơn >> |