Ý nghĩa của từ thè là gì:
thè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thè mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thè


đgt. Đưa lưỡi ra ngoài miệng: thè lưỡi liếm lắc đầu thè lưỡi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thè


Đưa lưỡi ra ngoài miệng. | : '''''Thè''' lưỡi liếm.'' | : ''Lắc đầu '''thè''' lưỡi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thè


đgt. Đưa lưỡi ra ngoài miệng: thè lưỡi liếm lắc đầu thè lưỡi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thè": . tha thà thả thá thai thải thái Thái thao thào [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thè


(Phương ngữ) lè thè lưỡi liếm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thân phận thèm muốn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa