1 |
thuyền trưởng Người chỉ huy cao nhất của một chiếc thuyền lớn hay một chiếc tàu thuỷ.
|
2 |
thuyền trưởngd. Người chỉ huy cao nhất của một chiếc thuyền lớn hay một chiếc tàu thuỷ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền trưởng". Những từ có chứa "thuyền trưởng" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
|
3 |
thuyền trưởngd. Người chỉ huy cao nhất của một chiếc thuyền lớn hay một chiếc tàu thuỷ.
|
4 |
thuyền trưởngLà người có chức danh cao nhất trên một con tàu.
|
5 |
thuyền trưởngngười ở trên tàu có chức danh cao nhất
|
6 |
thuyền trưởngngười chỉ huy cao nhất của một chiếc thuyền lớn hay một chiếc tàu thuỷ.
|
<< thuyết phục | thuôn >> |