1 |
thuyết phụcđg. Làm cho người ta thấy đúng, hay mà tin theo, làm theo. Lấy lẽ phải thuyết phục. Hành động gương mẫu có sức thuyết phục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyết phục". Những từ có chứa "thuyết [..]
|
2 |
thuyết phụcđg. Làm cho người ta thấy đúng, hay mà tin theo, làm theo. Lấy lẽ phải thuyết phục. Hành động gương mẫu có sức thuyết phục.
|
3 |
thuyết phục Làm cho người ta thấy đúng, hay mà tin theo, làm theo. | :''Lấy lẽ phải để '''thuyết phục'''.'' | :''Hành động gương mẫu có sức '''thuyết phục'''.''
|
4 |
thuyết phụclàm cho người ta tin tưởng và làm theo hoặc đi theo
|
<< thuyết minh | thuyền trưởng >> |