1 |
thuyền thúngX. Thúng, ngh. 3.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền thúng". Những từ có chứa "thuyền thúng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thúng thuyền thúng úp mủng thúng m [..]
|
2 |
thuyền thúngX. Thúng, ngh. 3.
|
3 |
thuyền thúngthuyền nan nhỏ, hình giống như cái thúng to, thường chỉ chở được một người.
|
<< thuyền quyên | thơ ngây >> |