1 |
thuyền quyên(Từ cũ, Văn chương) người con gái đẹp gái thuyền quyên "Thuyền quyên sánh với anh hùng, Những người thục nữ sánh cùng văn nhân." ( [..]
|
2 |
thuyền quyênthuyền quyên là chỉ người con gái đẹp người, nhưng cũng đẹp nết và tài năng
|
3 |
thuyền quyênNgười phụ nữ có nhan sắc (cũ): Trai anh hùng gái thuyền quyên (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền quyên". Những từ có chứa "thuyền quyên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
4 |
thuyền quyênNgười phụ nữ có nhan sắc (cũ): Trai anh hùng gái thuyền quyên (K).
|
<< thung dung | thuyền thúng >> |