1 |
thuyền bèTừ chung chỉ các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt sông.
|
2 |
thuyền bèThuyền bè là danh từ chung về các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt nước
|
3 |
thuyền bèTừ chung chỉ các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền bè". Những từ có chứa "thuyền bè" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
4 |
thuyền bè Từ chung chỉ các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt sông.
|
5 |
thuyền bèthuyền và các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt nước (nói khái quát) thuyền bè tấp nập trên sông
|
<< thuyết khách | nát rượu >> |