1 |
thuyên chuyểnCg. Thuyên. Đổi người làm việc từ nơi này đi nơi khác : Thuyên chuyển cán bộ.
|
2 |
thuyên chuyểnCg. Thuyên. Đổi người làm việc từ nơi này đi nơi khác : Thuyên chuyển cán bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyên chuyển". Những từ có chứa "thuyên chuyển" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
|
3 |
thuyên chuyển Đổi người làm việc từ nơi này đi nơi khác. | : '''''Thuyên chuyển''' cán bộ.''
|
4 |
thuyên chuyểnThuyên chuyển là chuyển đi làm hoặc công tác tại nơi khác hoặc vị trí khác, và nhân viên đó sẽ không quay về vị trí làm việc lúc trước nữa. Luân chuyển là chuyển qua công việc khác một thời gian rồi chuyển lại vị trí củ.
|
5 |
thuyên chuyển(Ít dùng) đổi nơi ở, di chuyển tới một nơi khác cơ quan đã thuyên chuyển đi nơi khác chuyển đổi đi làm công tác khác, ở một nơi kh&a [..]
|
<< suy xét | suôn sẻ >> |