Ý nghĩa của từ suy xét là gì:
suy xét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ suy xét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa suy xét mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

suy xét


Vận dụng trí tuệ để nghĩ ngợi cân nhắc. | : '''''Suy xét''' xem nên đi hay ở.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

suy xét


Vận dụng trí tuệ để nghĩ ngợi cân nhắc : Suy xét xem nên đi hay ở.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

suy xét


suy nghĩ và xem xét kĩ càng bình tĩnh suy xét nhận định thiếu suy xét
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

suy xét


paṭisañcikkhati (paṭi + saṃ + cikkh + a), parituleti (pari + tul + e), sallakkheti (saṃ + lakkh + e)
Nguồn: phathoc.net





<< thuyết giáo thuyên chuyển >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa