1 |
suy xét Vận dụng trí tuệ để nghĩ ngợi cân nhắc. | : '''''Suy xét''' xem nên đi hay ở.''
|
2 |
suy xétVận dụng trí tuệ để nghĩ ngợi cân nhắc : Suy xét xem nên đi hay ở.
|
3 |
suy xétsuy nghĩ và xem xét kĩ càng bình tĩnh suy xét nhận định thiếu suy xét
|
4 |
suy xétpaṭisañcikkhati (paṭi + saṃ + cikkh + a), parituleti (pari + tul + e), sallakkheti (saṃ + lakkh + e)
|
<< thuyết giáo | thuyên chuyển >> |